Có 2 kết quả:
选址 xuǎn zhǐ ㄒㄩㄢˇ ㄓˇ • 選址 xuǎn zhǐ ㄒㄩㄢˇ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select a suitable site
(2) site
(3) location
(2) site
(3) location
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select a suitable site
(2) site
(3) location
(2) site
(3) location
Bình luận 0